Vietnamese Meaning of stock raiser
Người chăn nuôi
Other Vietnamese words related to Người chăn nuôi
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of stock raiser
- stock purchase plan => Kế hoạch mua cổ phiếu
- stock power => sức mạnh cổ phiếu
- stock photograph => Ảnh chụp tĩnh
- stock option => quyền chọn cổ phiếu
- stock of record => Cổ phiếu được ghi sổ
- stock market index => Chỉ số thị trường chứng khoán
- stock market => thị trường chứng khoán
- stock list => Danh sách chứng khoán
- stock issue => Phát hành cổ phiếu
- stock index => Chỉ số chứng khoán
- stock room => kho hàng
- stock saddle => Yên ngựa
- stock split => Tách cổ phiếu
- stock symbol => Mã chứng khoán
- stock ticker => Biểu đồ chứng khoán
- stock trader => nhà giao dịch chứng khoán
- stock up => Tích trữ
- stock warrant => Chứng quyền mua cổ phiếu
- stockade => hàng rào
- stockbroker => Sàn giao dịch chứng khoán
Definitions and Meaning of stock raiser in English
stock raiser (n)
farmer who breed or raises livestock
FAQs About the word stock raiser
Người chăn nuôi
farmer who breed or raises livestock
No synonyms found.
No antonyms found.
stock purchase plan => Kế hoạch mua cổ phiếu, stock power => sức mạnh cổ phiếu, stock photograph => Ảnh chụp tĩnh, stock option => quyền chọn cổ phiếu, stock of record => Cổ phiếu được ghi sổ,