Vietnamese Meaning of stock photograph
Ảnh chụp tĩnh
Other Vietnamese words related to Ảnh chụp tĩnh
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of stock photograph
- stock option => quyền chọn cổ phiếu
- stock of record => Cổ phiếu được ghi sổ
- stock market index => Chỉ số thị trường chứng khoán
- stock market => thị trường chứng khoán
- stock list => Danh sách chứng khoán
- stock issue => Phát hành cổ phiếu
- stock index => Chỉ số chứng khoán
- stock image => Hình ảnh chứng khoán
- stock farmer => người chăn nuôi
- stock exchange => Sở giao dịch chứng khoán
- stock power => sức mạnh cổ phiếu
- stock purchase plan => Kế hoạch mua cổ phiếu
- stock raiser => Người chăn nuôi
- stock room => kho hàng
- stock saddle => Yên ngựa
- stock split => Tách cổ phiếu
- stock symbol => Mã chứng khoán
- stock ticker => Biểu đồ chứng khoán
- stock trader => nhà giao dịch chứng khoán
- stock up => Tích trữ
Definitions and Meaning of stock photograph in English
stock photograph (n)
an exisitng photograph licensed for a specific use
FAQs About the word stock photograph
Ảnh chụp tĩnh
an exisitng photograph licensed for a specific use
No synonyms found.
No antonyms found.
stock option => quyền chọn cổ phiếu, stock of record => Cổ phiếu được ghi sổ, stock market index => Chỉ số thị trường chứng khoán, stock market => thị trường chứng khoán, stock list => Danh sách chứng khoán,