Vietnamese Meaning of stock option
quyền chọn cổ phiếu
Other Vietnamese words related to quyền chọn cổ phiếu
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of stock option
- stock of record => Cổ phiếu được ghi sổ
- stock market index => Chỉ số thị trường chứng khoán
- stock market => thị trường chứng khoán
- stock list => Danh sách chứng khoán
- stock issue => Phát hành cổ phiếu
- stock index => Chỉ số chứng khoán
- stock image => Hình ảnh chứng khoán
- stock farmer => người chăn nuôi
- stock exchange => Sở giao dịch chứng khoán
- stock dividend => Cổ tức cổ phiếu
- stock photograph => Ảnh chụp tĩnh
- stock power => sức mạnh cổ phiếu
- stock purchase plan => Kế hoạch mua cổ phiếu
- stock raiser => Người chăn nuôi
- stock room => kho hàng
- stock saddle => Yên ngựa
- stock split => Tách cổ phiếu
- stock symbol => Mã chứng khoán
- stock ticker => Biểu đồ chứng khoán
- stock trader => nhà giao dịch chứng khoán
Definitions and Meaning of stock option in English
stock option (n)
the right to buy or sell a stock at a specified price within a stated period
a benefit given by a company to an employee in the form of an option to buy stock in the company at a discount or at a fixed price
FAQs About the word stock option
quyền chọn cổ phiếu
the right to buy or sell a stock at a specified price within a stated period, a benefit given by a company to an employee in the form of an option to buy stock
No synonyms found.
No antonyms found.
stock of record => Cổ phiếu được ghi sổ, stock market index => Chỉ số thị trường chứng khoán, stock market => thị trường chứng khoán, stock list => Danh sách chứng khoán, stock issue => Phát hành cổ phiếu,