FAQs About the word stock company

công ty cổ phần

a company whose capital is represented by stock, a theatrical company that performs plays from a repertoire

công ty,quân đội,đoàn,Danh sách nhân vật,hợp tấu,dàn diễn viên

No antonyms found.

stock certificate => Giấy chứng nhận cổ phiếu, stock car => xe hơi cổ, stock buyback => Mua lại cổ phiếu, stock breeder => Chăn nuôi gia súc, stock => cổ phiếu,