Vietnamese Meaning of stock breeder
Chăn nuôi gia súc
Other Vietnamese words related to Chăn nuôi gia súc
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of stock breeder
- stock buyback => Mua lại cổ phiếu
- stock car => xe hơi cổ
- stock certificate => Giấy chứng nhận cổ phiếu
- stock company => công ty cổ phần
- stock cube => Hạt nêm
- stock dividend => Cổ tức cổ phiếu
- stock exchange => Sở giao dịch chứng khoán
- stock farmer => người chăn nuôi
- stock image => Hình ảnh chứng khoán
- stock index => Chỉ số chứng khoán
Definitions and Meaning of stock breeder in English
stock breeder (n)
a person who breeds animals
FAQs About the word stock breeder
Chăn nuôi gia súc
a person who breeds animals
No synonyms found.
No antonyms found.
stock => cổ phiếu, stochasticity => Tính ngẫu nhiên, stochastically => ngẫu nhiên, stochastic variable => Biến ngẫu nhiên, stochastic process => Quá trình ngẫu nhiên,