FAQs About the word stock breeder

Chăn nuôi gia súc

a person who breeds animals

No synonyms found.

No antonyms found.

stock => cổ phiếu, stochasticity => Tính ngẫu nhiên, stochastically => ngẫu nhiên, stochastic variable => Biến ngẫu nhiên, stochastic process => Quá trình ngẫu nhiên,