Vietnamese Meaning of stochastic variable
Biến ngẫu nhiên
Other Vietnamese words related to Biến ngẫu nhiên
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of stochastic variable
- stochastically => ngẫu nhiên
- stochasticity => Tính ngẫu nhiên
- stock => cổ phiếu
- stock breeder => Chăn nuôi gia súc
- stock buyback => Mua lại cổ phiếu
- stock car => xe hơi cổ
- stock certificate => Giấy chứng nhận cổ phiếu
- stock company => công ty cổ phần
- stock cube => Hạt nêm
- stock dividend => Cổ tức cổ phiếu
Definitions and Meaning of stochastic variable in English
stochastic variable (n)
a variable quantity that is random
FAQs About the word stochastic variable
Biến ngẫu nhiên
a variable quantity that is random
No synonyms found.
No antonyms found.
stochastic process => Quá trình ngẫu nhiên, stochastic => Ngẫu nhiên, stob => Stob, stoat => Chồn ecmin, stm => stm,