Vietnamese Meaning of stabilizing
ổn định
Other Vietnamese words related to ổn định
Nearest Words of stabilizing
Definitions and Meaning of stabilizing in English
stabilizing (s)
causing to become stable
FAQs About the word stabilizing
ổn định
causing to become stable
Cao nguyên
thay đổi,dao động,thay đổi,tiếng bật,thay đổi,Cải thiện,đột biến,cải tiến,biến đổi,biến đổi hình dạng
stabilizer bar => Thanh ổn định, stabilizer => chất ổn định, stabilized => ổn định, stabilize => ổn định, stabilization => sự ổn định,