Vietnamese Meaning of square off
thanh toán
Other Vietnamese words related to thanh toán
Nearest Words of square off
Definitions and Meaning of square off in English
square off (v)
settle conclusively; come to terms
FAQs About the word square off
thanh toán
settle conclusively; come to terms
trận chiến,chiến đấu,cạnh tranh (với),chiến đấu,phản đối,chống cự,vị trí,chịu đựng,tiếp cận,phương pháp tiếp cận
tránh,tránh né,Vịt,Thờ ngẫu tượng,tránh,tránh né,lẩn tránh,thoát,tránh,né tránh
square nut => Đai ốc vuông, square mile => Dặm vuông, square metre => mét vuông, square meter => Mét vuông, square measure => Mét vuông,