Vietnamese Meaning of space rocket
Tên lửa vũ trụ
Other Vietnamese words related to Tên lửa vũ trụ
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of space rocket
- space program => chương trình vũ trụ
- space probe => Tàu thăm dò vũ trụ
- space platform => Nền tảng không gian
- space needle => Tháp Space Needle
- space medicine => Y học vũ trụ
- space lattice => Mạng không gian
- space laboratory => Phòng thí nghiệm không gian
- space helmet => Mũ du hành vũ trụ
- space heater => lò sưởi không gian
- space capsule => viên nang không gian
- space shuttle => Tàu con thoi vũ trụ
- space station => Trạm không gian
- space travel => Du hành vũ trụ
- space vehicle => Phi thuyền vũ trụ
- space walk => Đi bộ ngoài không gian
- space writer => Nhà văn không gian
- spacecraft => Phi thuyền không gian
- spacecraft clock time => Thời gian của đồng hồ tàu vũ trụ
- spacecraft event time => Thời gian sự kiện tàu vũ trụ
- spaced => cách xa nhau
Definitions and Meaning of space rocket in English
space rocket (n)
a rocket powerful enough to travel into outer space
FAQs About the word space rocket
Tên lửa vũ trụ
a rocket powerful enough to travel into outer space
No synonyms found.
No antonyms found.
space program => chương trình vũ trụ, space probe => Tàu thăm dò vũ trụ, space platform => Nền tảng không gian, space needle => Tháp Space Needle, space medicine => Y học vũ trụ,