Vietnamese Meaning of space capsule
viên nang không gian
Other Vietnamese words related to viên nang không gian
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of space capsule
- space heater => lò sưởi không gian
- space helmet => Mũ du hành vũ trụ
- space laboratory => Phòng thí nghiệm không gian
- space lattice => Mạng không gian
- space medicine => Y học vũ trụ
- space needle => Tháp Space Needle
- space platform => Nền tảng không gian
- space probe => Tàu thăm dò vũ trụ
- space program => chương trình vũ trụ
- space rocket => Tên lửa vũ trụ
Definitions and Meaning of space capsule in English
space capsule (n)
a spacecraft designed to transport people and support human life in outer space
FAQs About the word space capsule
viên nang không gian
a spacecraft designed to transport people and support human life in outer space
No synonyms found.
No antonyms found.
space cadet => Học viên không gian, space biology => Sinh học không gian, space bar => phím cách, space age => Kỷ nguyên vũ trụ, space => không gian,