Vietnamese Meaning of space heater
lò sưởi không gian
Other Vietnamese words related to lò sưởi không gian
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of space heater
- space helmet => Mũ du hành vũ trụ
- space laboratory => Phòng thí nghiệm không gian
- space lattice => Mạng không gian
- space medicine => Y học vũ trụ
- space needle => Tháp Space Needle
- space platform => Nền tảng không gian
- space probe => Tàu thăm dò vũ trụ
- space program => chương trình vũ trụ
- space rocket => Tên lửa vũ trụ
- space shuttle => Tàu con thoi vũ trụ
Definitions and Meaning of space heater in English
space heater (n)
heater consisting of a self-contained (usually portable) unit to warm a room
FAQs About the word space heater
lò sưởi không gian
heater consisting of a self-contained (usually portable) unit to warm a room
No synonyms found.
No antonyms found.
space capsule => viên nang không gian, space cadet => Học viên không gian, space biology => Sinh học không gian, space bar => phím cách, space age => Kỷ nguyên vũ trụ,