Vietnamese Meaning of sower
người gieo
Other Vietnamese words related to người gieo
Nearest Words of sower
Definitions and Meaning of sower in English
sower (n)
someone who sows
FAQs About the word sower
người gieo
someone who sows
Tiêu,bình xịt,rắc,dấu chấm,tản mát,rải,rắc,chăn,bụi,đốm
tụ tập,thu hoạch,thu hoạch
sowbread => Hoa địa lan chuông, sowbelly => Thịt ba chỉ heo, sowbane => Rau sam, sow thistle => Bồ công anh, sow one's wild oats => gieo hạt yến mạch hoang dã của mình,