Vietnamese Meaning of somatosensory
somatosensory
Other Vietnamese words related to somatosensory
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of somatosensory
- somatosense => cảm giác cơ thể
- somatology => Thể chất học
- somatogenic => có nguồn gốc từ cơ thể
- somatogenetic => di truyền thể xác
- somatic sensory system => hệ thống cảm giác cơ thể
- somatic sense => Giác quan soma
- somatic sensation => Cảm giác bản thể
- somatic delusion => Ảo giác cơ thể
- somatic chromosome => Nhiễm sắc thể thường
- somatic cell nuclear transplantation => Cấy ghép nhân tế bào xôma
- somatosensory system => hệ thống somatosensory
- somatotrophic hormone => Nội tiết tố tăng trưởng
- somatotrophin => Nội tiết tố tăng trưởng
- somatotropic hormone => Nội tiết tố tăng trưởng
- somatotropin => Somatotropin
- somatotype => Thể loại
- somber => ủ rũ
- somberly => buồn bã
- somberness => ảm đạm
- sombre => u ám
Definitions and Meaning of somatosensory in English
somatosensory (a)
of or relating to the somatosenses
FAQs About the word somatosensory
Definition not available
of or relating to the somatosenses
No synonyms found.
No antonyms found.
somatosense => cảm giác cơ thể, somatology => Thể chất học, somatogenic => có nguồn gốc từ cơ thể, somatogenetic => di truyền thể xác, somatic sensory system => hệ thống cảm giác cơ thể,