Vietnamese Meaning of somatic cell nuclear transfer
Chuyển nhân tế bào soma
Other Vietnamese words related to Chuyển nhân tế bào soma
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of somatic cell nuclear transfer
- somatic cell nuclear transplantation => Cấy ghép nhân tế bào xôma
- somatic chromosome => Nhiễm sắc thể thường
- somatic delusion => Ảo giác cơ thể
- somatic sensation => Cảm giác bản thể
- somatic sense => Giác quan soma
- somatic sensory system => hệ thống cảm giác cơ thể
- somatogenetic => di truyền thể xác
- somatogenic => có nguồn gốc từ cơ thể
- somatology => Thể chất học
- somatosense => cảm giác cơ thể
Definitions and Meaning of somatic cell nuclear transfer in English
somatic cell nuclear transfer (n)
moving a cell nucleus and its genetic material from one cell to another
FAQs About the word somatic cell nuclear transfer
Chuyển nhân tế bào soma
moving a cell nucleus and its genetic material from one cell to another
No synonyms found.
No antonyms found.
somatic cell => Tế bào xôma, somatic => thể chất, somatesthesia => cảm giác cơ thể, somateria => Vịt biển, somataesthesis => Thể cảm,