Vietnamese Meaning of somateria
Vịt biển
Other Vietnamese words related to Vịt biển
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of somateria
- somatesthesia => cảm giác cơ thể
- somatic => thể chất
- somatic cell => Tế bào xôma
- somatic cell nuclear transfer => Chuyển nhân tế bào soma
- somatic cell nuclear transplantation => Cấy ghép nhân tế bào xôma
- somatic chromosome => Nhiễm sắc thể thường
- somatic delusion => Ảo giác cơ thể
- somatic sensation => Cảm giác bản thể
- somatic sense => Giác quan soma
- somatic sensory system => hệ thống cảm giác cơ thể
Definitions and Meaning of somateria in English
somateria (n)
eider ducks
FAQs About the word somateria
Vịt biển
eider ducks
No synonyms found.
No antonyms found.
somataesthesis => Thể cảm, soman => Soman, somalian shilling => Schilling Somalia, somalian monetary unit => Đơn vị tiền tệ Somalia, somalian => da Somali,