Vietnamese Meaning of soman
Soman
Other Vietnamese words related to Soman
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of soman
- somataesthesis => Thể cảm
- somateria => Vịt biển
- somatesthesia => cảm giác cơ thể
- somatic => thể chất
- somatic cell => Tế bào xôma
- somatic cell nuclear transfer => Chuyển nhân tế bào soma
- somatic cell nuclear transplantation => Cấy ghép nhân tế bào xôma
- somatic chromosome => Nhiễm sắc thể thường
- somatic delusion => Ảo giác cơ thể
- somatic sensation => Cảm giác bản thể
Definitions and Meaning of soman in English
soman (n)
a nerve agent easily absorbed into the body; a lethal cholinesterase inhibitor that is highly toxic when inhaled
FAQs About the word soman
Soman
a nerve agent easily absorbed into the body; a lethal cholinesterase inhibitor that is highly toxic when inhaled
No synonyms found.
No antonyms found.
somalian shilling => Schilling Somalia, somalian monetary unit => Đơn vị tiền tệ Somalia, somalian => da Somali, somalia => Somalia, somali peninsula => Bán đảo Somali,