Vietnamese Meaning of skrimmage
cuộc ẩu đả
Other Vietnamese words related to cuộc ẩu đả
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of skrimmage
Definitions and Meaning of skrimmage in English
skrimmage (n.)
See Scrimmage.
FAQs About the word skrimmage
cuộc ẩu đả
See Scrimmage.
No synonyms found.
No antonyms found.
skrim => vải mỏng, skrike => tiếng hét, skreigh => tiếng kêu, skreen => màn hình, skreak => tiếng kêu cót két,