Vietnamese Meaning of skrim
vải mỏng
Other Vietnamese words related to vải mỏng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of skrim
Definitions and Meaning of skrim in English
skrim (n.)
Scum; refuse.
FAQs About the word skrim
vải mỏng
Scum; refuse.
No synonyms found.
No antonyms found.
skrike => tiếng hét, skreigh => tiếng kêu, skreen => màn hình, skreak => tiếng kêu cót két, skout => Gập bụng,