Vietnamese Meaning of skreigh
tiếng kêu
Other Vietnamese words related to tiếng kêu
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of skreigh
Definitions and Meaning of skreigh in English
skreigh (v)
utter a harsh abrupt scream
FAQs About the word skreigh
tiếng kêu
utter a harsh abrupt scream
No synonyms found.
No antonyms found.
skreen => màn hình, skreak => tiếng kêu cót két, skout => Gập bụng, skorodite => Skorodit, skoptsy => Skoptsy,