Vietnamese Meaning of ski boot
Giày trượt tuyết
Other Vietnamese words related to Giày trượt tuyết
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of ski boot
- ski conditions => Tình trạng tuyết
- ski jacket => Áo khoác trượt tuyết
- ski jump => Nhảy trượt tuyết
- ski jumper => vận động viên nhảy cầu trượt tuyết
- ski jumping => nhảy trượt tuyết
- ski lift => Thang máy trượt tuyết
- ski lodge => Nhà nghỉ trượt tuyết
- ski mask => Mặt nạ trượt tuyết
- ski parka => Áo khoác trượt tuyết
- ski pole => Gậy trượt tuyết
Definitions and Meaning of ski boot in English
ski boot (n)
a stiff boot that is fastened to a ski with a ski binding
FAQs About the word ski boot
Giày trượt tuyết
a stiff boot that is fastened to a ski with a ski binding
No synonyms found.
No antonyms found.
ski binding => Gắn trượt tuyết, ski => trượt tuyết, skew-whiff => Vẹo, skewness => độ lệch, skewing => Độ lệch,