Vietnamese Meaning of skew-whiff
Vẹo
Other Vietnamese words related to Vẹo
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of skew-whiff
- ski => trượt tuyết
- ski binding => Gắn trượt tuyết
- ski boot => Giày trượt tuyết
- ski conditions => Tình trạng tuyết
- ski jacket => Áo khoác trượt tuyết
- ski jump => Nhảy trượt tuyết
- ski jumper => vận động viên nhảy cầu trượt tuyết
- ski jumping => nhảy trượt tuyết
- ski lift => Thang máy trượt tuyết
- ski lodge => Nhà nghỉ trượt tuyết
Definitions and Meaning of skew-whiff in English
skew-whiff (s)
turned or twisted toward one side
skew-whiff (r)
turned or twisted to one side
FAQs About the word skew-whiff
Vẹo
turned or twisted toward one side, turned or twisted to one side
No synonyms found.
No antonyms found.
skewness => độ lệch, skewing => Độ lệch, skew-eyed => lé, skewering => xiên, skewered => xiên que,