Vietnamese Meaning of sixsome
sixsome
Other Vietnamese words related to sixsome
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of sixsome
- six-spot => Bọ rùa sáu chấm
- sixteen personality factor questionnaire => Câu hỏi 16 yếu tố tính cách
- sixteenmo => sách mười sáu
- sixteenmos => Mười sáu tháng
- sixteenth note => nốt móc đôi
- sixteenth part => một phần mười sáu
- sixth => thứ sáu
- sixth baron byron of rochdale => Nam tước thứ sáu Byron of Rochdale
- sixth cranial nerve => dây thần kinh sọ não VI
- sixth crusade => Cuộc thập tự chinh lần thứ sáu
Definitions and Meaning of sixsome in English
sixsome (n)
six people considered as a unit
FAQs About the word sixsome
Definition not available
six people considered as a unit
No synonyms found.
No antonyms found.
six-sided => sáu mặt, six-shooter => Súng lục ổ quay sáu viên, sixscore => sáu mươi, six-pointed => sáu góc, sixpenny nail => Đinh sáu xu,