Vietnamese Meaning of sightseer
sightseer
Other Vietnamese words related to sightseer
Nearest Words of sightseer
Definitions and Meaning of sightseer in English
sightseer (n)
a tourist who is visiting sights of interest
FAQs About the word sightseer
Definition not available
a tourist who is visiting sights of interest
du khách,du khách,Lữ khách,khách du lịch,du khách,Khách viếng thăm,khách,du khách,du khách,người ở nhà trọ
No antonyms found.
sight-seeing => ngắm cảnh, sightseeing => tham quan, sightsee => tham quan, sights => Điểm tham quan, sightreader => Người đọc nhạc nhanh,