FAQs About the word sight-seer

du khách

One given to seeing sights or noted things, or eager for novelties or curiosities.

du khách,du khách,Lữ khách,khách du lịch,du khách,Khách viếng thăm,khách,du khách,du khách,người ở nhà trọ

No antonyms found.

sight-seeing => ngắm cảnh, sightseeing => tham quan, sightsee => tham quan, sights => Điểm tham quan, sightreader => Người đọc nhạc nhanh,