Vietnamese Meaning of sickleman
người bệnh hồng cầu hình lưỡi liềm
Other Vietnamese words related to người bệnh hồng cầu hình lưỡi liềm
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of sickleman
- sickled => hình lưỡi liềm
- sickle-cell disease => Bệnh hồng cầu hình liềm
- sickle-cell anemia => Thiếu máu hồng cầu liềm
- sickle-cell anaemia => Thiếu máu hồng cầu liềm
- sicklebill => chim mỏ liềm
- sickle medick => bệnh liềm
- sickle lucerne => cỏ linh lăng lưỡi liềm
- sickle feather => Lông liềm
- sickle cell => tế bào hình lưỡi liềm
- sickle alfalfa => Cỏ linh lăng
Definitions and Meaning of sickleman in English
sickleman (n.)
One who uses a sickle; a reaper.
FAQs About the word sickleman
người bệnh hồng cầu hình lưỡi liềm
One who uses a sickle; a reaper.
No synonyms found.
No antonyms found.
sickled => hình lưỡi liềm, sickle-cell disease => Bệnh hồng cầu hình liềm, sickle-cell anemia => Thiếu máu hồng cầu liềm, sickle-cell anaemia => Thiếu máu hồng cầu liềm, sicklebill => chim mỏ liềm,