Vietnamese Meaning of sickleweed golden aster
hoa cúc vàng
Other Vietnamese words related to hoa cúc vàng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of sickleweed golden aster
- sickless => những người không ốm
- sickle-shaped => hình lưỡi liềm
- sickler => bệnh nhân
- sicklepod => Quả liềm
- sicklemen => Người liềm
- sickleman => người bệnh hồng cầu hình lưỡi liềm
- sickled => hình lưỡi liềm
- sickle-cell disease => Bệnh hồng cầu hình liềm
- sickle-cell anemia => Thiếu máu hồng cầu liềm
- sickle-cell anaemia => Thiếu máu hồng cầu liềm
Definitions and Meaning of sickleweed golden aster in English
sickleweed golden aster (n)
a variety of golden aster
FAQs About the word sickleweed golden aster
hoa cúc vàng
a variety of golden aster
No synonyms found.
No antonyms found.
sickless => những người không ốm, sickle-shaped => hình lưỡi liềm, sickler => bệnh nhân, sicklepod => Quả liềm, sicklemen => Người liềm,