FAQs About the word sheetlike

giống như tấm

resembling a sheet

sự rộng lớn,mở rộng,chiều dài,đơn giản,Kéo giãn,chiều rộng,khoảng cách,phạm vi,cánh đồng,đạt tới

No antonyms found.

sheeting => ga giường, sheetfuls => tờ, sheetful => Một tờ giấy, sheeted => có trải ga giường, sheet web => Mạng hình tấm,