FAQs About the word sheetrock

Tấm thạch cao

a kind of plasterboard

No synonyms found.

No antonyms found.

sheet-metal work => Thợ làm đồ kim loại tấm, sheetlike => giống như tấm, sheeting => ga giường, sheetfuls => tờ, sheetful => Một tờ giấy,