Vietnamese Meaning of sex-change operation
sex-change operation
Other Vietnamese words related to sex-change operation
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of sex-change operation
- sexavalent => hóa trị sáu
- sexangularly => lục giác
- sexangular => lục giác
- sexangled => có sáu góc
- sexangle => lục giác
- sexagesima => Sexagesima
- sexadecimal number system => Hệ thống số thập lục phân
- sexadecimal notation => Hệ đếm cơ số 16
- sex segregation => Phân biệt đối xử về giới
- sex chromosome => Nhiễm sắc thể giới tính
Definitions and Meaning of sex-change operation in English
sex-change operation (n)
surgical procedures and hormonal treatments designed to alter a person's sexual characteristics so that the resemble those of the opposite sex
FAQs About the word sex-change operation
Definition not available
surgical procedures and hormonal treatments designed to alter a person's sexual characteristics so that the resemble those of the opposite sex
No synonyms found.
No antonyms found.
sexavalent => hóa trị sáu, sexangularly => lục giác, sexangular => lục giác, sexangled => có sáu góc, sexangle => lục giác,