Vietnamese Meaning of seward's folly
Sự điên rồ của Seward
Other Vietnamese words related to Sự điên rồ của Seward
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of seward's folly
- seward peninsula => Bán đảo Seward
- seward => Seward
- sewage works => Nhà máy xử lý nước thải
- sewage system => Hệ thống thoát nước thải
- sewage farm => trại xử lý nước thải
- sewage disposal plant => Nhà máy xử lý nước thải
- sewage disposal => xử lý nước thải
- sewage => nước thải
- sew together => may lại với nhau
- sew => may
Definitions and Meaning of seward's folly in English
seward's folly (n)
the transaction in 1867 in which the United States Secretary of State William Henry Seward purchased Alaska from Russia
FAQs About the word seward's folly
Sự điên rồ của Seward
the transaction in 1867 in which the United States Secretary of State William Henry Seward purchased Alaska from Russia
No synonyms found.
No antonyms found.
seward peninsula => Bán đảo Seward, seward => Seward, sewage works => Nhà máy xử lý nước thải, sewage system => Hệ thống thoát nước thải, sewage farm => trại xử lý nước thải,