Vietnamese Meaning of sew together
may lại với nhau
Other Vietnamese words related to may lại với nhau
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of sew together
- sewage => nước thải
- sewage disposal => xử lý nước thải
- sewage disposal plant => Nhà máy xử lý nước thải
- sewage farm => trại xử lý nước thải
- sewage system => Hệ thống thoát nước thải
- sewage works => Nhà máy xử lý nước thải
- seward => Seward
- seward peninsula => Bán đảo Seward
- seward's folly => Sự điên rồ của Seward
- sewe => khâu
Definitions and Meaning of sew together in English
sew together (v)
fasten by sewing; do needlework
FAQs About the word sew together
may lại với nhau
fasten by sewing; do needlework
No synonyms found.
No antonyms found.
sew => may, sevres ware => Đồ sứ Sèvres, sevres blue => xanh sevres, seville orange => cam quýt Seville , seville => Seville,