Vietnamese Meaning of seward peninsula
Bán đảo Seward
Other Vietnamese words related to Bán đảo Seward
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of seward peninsula
- seward => Seward
- sewage works => Nhà máy xử lý nước thải
- sewage system => Hệ thống thoát nước thải
- sewage farm => trại xử lý nước thải
- sewage disposal plant => Nhà máy xử lý nước thải
- sewage disposal => xử lý nước thải
- sewage => nước thải
- sew together => may lại với nhau
- sew => may
- sevres ware => Đồ sứ Sèvres
Definitions and Meaning of seward peninsula in English
seward peninsula (n)
a peninsula in western Alaska that projects westward into the Bering Sea just below the Arctic Circle
FAQs About the word seward peninsula
Bán đảo Seward
a peninsula in western Alaska that projects westward into the Bering Sea just below the Arctic Circle
No synonyms found.
No antonyms found.
seward => Seward, sewage works => Nhà máy xử lý nước thải, sewage system => Hệ thống thoát nước thải, sewage farm => trại xử lý nước thải, sewage disposal plant => Nhà máy xử lý nước thải,