Vietnamese Meaning of serigraph
Lụa in
Other Vietnamese words related to Lụa in
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of serigraph
- serif => Serif
- series winding => Quấn dây nối tiếp
- series turns => Tập phim truyền hình
- series motor => Động cơ dây quấn nối tiếp
- series dynamo => Máy phát điện một chiều có kích từ tuần tự
- series circuit => Mạch điện nối tiếp
- series => loạt phim
- seriema => Cò ốc sên
- serie => loạt phim truyền hình
- sericulturist => Nhà tằm
Definitions and Meaning of serigraph in English
serigraph (n)
a print made using a stencil process in which an image or design is superimposed on a very fine mesh screen and printing ink is squeegeed onto the printing surface through the area of the screen that is not covered by the stencil
serigraph (n.)
An autographic device to test the strength of raw silk.
FAQs About the word serigraph
Lụa in
a print made using a stencil process in which an image or design is superimposed on a very fine mesh screen and printing ink is squeegeed onto the printing surf
No synonyms found.
No antonyms found.
serif => Serif, series winding => Quấn dây nối tiếp, series turns => Tập phim truyền hình, series motor => Động cơ dây quấn nối tiếp, series dynamo => Máy phát điện một chiều có kích từ tuần tự,