Vietnamese Meaning of serin
nhanh
Other Vietnamese words related to nhanh
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of serin
- serigraphy => Lụa in
- serigraph => Lụa in
- serif => Serif
- series winding => Quấn dây nối tiếp
- series turns => Tập phim truyền hình
- series motor => Động cơ dây quấn nối tiếp
- series dynamo => Máy phát điện một chiều có kích từ tuần tự
- series circuit => Mạch điện nối tiếp
- series => loạt phim
- seriema => Cò ốc sên
- serine => Serine
- serinus => Chim hoàng yến
- serinus canaria => Chim hoàng yến
- seriocomedy => bi kịch hài kịch
- seriocomic => Hài kịch nghiêm túc
- serio-comic => nghiêm túc pha hài hước
- seriocomical => nghiêm túc - hài hước
- serio-comical => nghiêm túc-hài hước
- seriola => Cá xanh
- seriola dorsalis => Cá nục bông
Definitions and Meaning of serin in English
serin (n)
any of various brown and yellow finches of parts of Europe
serin (n.)
A European finch (Serinus hortulanus) closely related to the canary.
FAQs About the word serin
nhanh
any of various brown and yellow finches of parts of EuropeA European finch (Serinus hortulanus) closely related to the canary.
No synonyms found.
No antonyms found.
serigraphy => Lụa in, serigraph => Lụa in, serif => Serif, series winding => Quấn dây nối tiếp, series turns => Tập phim truyền hình,