Vietnamese Meaning of serie
loạt phim truyền hình
Other Vietnamese words related to loạt phim truyền hình
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of serie
- seriema => Cò ốc sên
- series => loạt phim
- series circuit => Mạch điện nối tiếp
- series dynamo => Máy phát điện một chiều có kích từ tuần tự
- series motor => Động cơ dây quấn nối tiếp
- series turns => Tập phim truyền hình
- series winding => Quấn dây nối tiếp
- serif => Serif
- serigraph => Lụa in
- serigraphy => Lụa in
Definitions and Meaning of serie in English
serie (n.)
Series.
FAQs About the word serie
loạt phim truyền hình
Series.
No synonyms found.
No antonyms found.
sericulturist => Nhà tằm, sericulture => Nuôi tằm, sericultural => tằm tang, serictery => serictery, sericterium => Sericterium,