Vietnamese Meaning of serictery
serictery
Other Vietnamese words related to serictery
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of serictery
- sericultural => tằm tang
- sericulture => Nuôi tằm
- sericulturist => Nhà tằm
- serie => loạt phim truyền hình
- seriema => Cò ốc sên
- series => loạt phim
- series circuit => Mạch điện nối tiếp
- series dynamo => Máy phát điện một chiều có kích từ tuần tự
- series motor => Động cơ dây quấn nối tiếp
- series turns => Tập phim truyền hình
Definitions and Meaning of serictery in English
serictery (n)
silk-producing gland of insects (especially of a silkworm) or spiders
FAQs About the word serictery
serictery
silk-producing gland of insects (especially of a silkworm) or spiders
No synonyms found.
No antonyms found.
sericterium => Sericterium, sericocarpus => Sericocarpus, sericite => Sericit, sericin => Sericin, sericeous => như lụa,