Vietnamese Meaning of septicidal
phân chia theo vách ngăn
Other Vietnamese words related to phân chia theo vách ngăn
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of septicidal
- septicity => nhiễm trùng huyết
- septifarious => bảy lần
- septiferous => sản xuất hoặc chứa vách ngăn
- septifluous => Septiflu
- septifolious => bảy lá
- septiform => dạng hình thất
- septifragal => phân cách qua vách ngăn
- septilateral => Thất giác
- septillion => septilion
- septimole => nốt mười sáu móc đơn bảy nhóm
Definitions and Meaning of septicidal in English
septicidal (a.)
Dividing the partitions; -- said of a method of dehiscence in which a pod splits through the partitions and is divided into its component carpels.
FAQs About the word septicidal
phân chia theo vách ngăn
Dividing the partitions; -- said of a method of dehiscence in which a pod splits through the partitions and is divided into its component carpels.
No synonyms found.
No antonyms found.
septicemic plague => Cái chết đen, septicemic => nhiễm trùng máu, septicemia => Nhiễm khuẩn huyết, septically => nhiễm trùng huyết, septical => nhiễm trùng,