Vietnamese Meaning of septicemic
nhiễm trùng máu
Other Vietnamese words related to nhiễm trùng máu
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of septicemic
- septicemic plague => Cái chết đen
- septicidal => phân chia theo vách ngăn
- septicity => nhiễm trùng huyết
- septifarious => bảy lần
- septiferous => sản xuất hoặc chứa vách ngăn
- septifluous => Septiflu
- septifolious => bảy lá
- septiform => dạng hình thất
- septifragal => phân cách qua vách ngăn
- septilateral => Thất giác
Definitions and Meaning of septicemic in English
septicemic (s)
characteristic of septicemia
FAQs About the word septicemic
nhiễm trùng máu
characteristic of septicemia
No synonyms found.
No antonyms found.
septicemia => Nhiễm khuẩn huyết, septically => nhiễm trùng huyết, septical => nhiễm trùng, septicaemia => Nhiễm khuẩn huyết, septic tank => Bể phốt,