Vietnamese Meaning of septimole
nốt mười sáu móc đơn bảy nhóm
Other Vietnamese words related to nốt mười sáu móc đơn bảy nhóm
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of septimole
- septillion => septilion
- septilateral => Thất giác
- septifragal => phân cách qua vách ngăn
- septiform => dạng hình thất
- septifolious => bảy lá
- septifluous => Septiflu
- septiferous => sản xuất hoặc chứa vách ngăn
- septifarious => bảy lần
- septicity => nhiễm trùng huyết
- septicidal => phân chia theo vách ngăn
- septinsular => bảy hòn đảo
- septisyllable => Bảy âm tiết
- septobasidiaceae => Septobasidiaceae
- septobasidium => Septobasidium
- septobasidium pseudopedicellatum => Septobasidium pseudopedicellatum
- septoic => nhiễm trùng
- septomaxillary => liên cột máng
- septrional => phía bắc
- septuagenarian => người bảy mươi tuổi
- septuagenary => Người bảy mươi tuổi
Definitions and Meaning of septimole in English
septimole (n.)
A group of seven notes to be played in the time of four or six.
FAQs About the word septimole
nốt mười sáu móc đơn bảy nhóm
A group of seven notes to be played in the time of four or six.
No synonyms found.
No antonyms found.
septillion => septilion, septilateral => Thất giác, septifragal => phân cách qua vách ngăn, septiform => dạng hình thất, septifolious => bảy lá,