FAQs About the word semaphorical

hiệu

Of or pertaining to a semaphore, or semaphores; telegraphic.

No synonyms found.

No antonyms found.

semaphoric => semaphore, semaphore plant => Cây xấu hổ, semaphore => Đèn báo giao thông, semantics => Ngữ nghĩa học, semanticist => Nhà ngữ nghĩa học,