Vietnamese Meaning of semaphore plant
Cây xấu hổ
Other Vietnamese words related to Cây xấu hổ
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of semaphore plant
- semaphore => Đèn báo giao thông
- semantics => Ngữ nghĩa học
- semanticist => Nhà ngữ nghĩa học
- semantically => về mặt ngữ nghĩa
- semantic role => Vai trò ngữ nghĩa
- semantic relation => Mối quan hệ ngữ nghĩa
- semantic memory => Ký ức ngữ nghĩa
- semantic error => Lỗi ngữ nghĩa
- semantic => ngữ nghĩa
- semaeostomata => semaeostomata
Definitions and Meaning of semaphore plant in English
semaphore plant (n)
erect tropical Asian shrub whose small lateral leaflets rotate on their axes and jerk up and down under the influence of sunshine
FAQs About the word semaphore plant
Cây xấu hổ
erect tropical Asian shrub whose small lateral leaflets rotate on their axes and jerk up and down under the influence of sunshine
No synonyms found.
No antonyms found.
semaphore => Đèn báo giao thông, semantics => Ngữ nghĩa học, semanticist => Nhà ngữ nghĩa học, semantically => về mặt ngữ nghĩa, semantic role => Vai trò ngữ nghĩa,