FAQs About the word semaphore plant

Cây xấu hổ

erect tropical Asian shrub whose small lateral leaflets rotate on their axes and jerk up and down under the influence of sunshine

No synonyms found.

No antonyms found.

semaphore => Đèn báo giao thông, semantics => Ngữ nghĩa học, semanticist => Nhà ngữ nghĩa học, semantically => về mặt ngữ nghĩa, semantic role => Vai trò ngữ nghĩa,