Vietnamese Meaning of self-digestion
Tự tiêu hóa
Other Vietnamese words related to Tự tiêu hóa
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of self-digestion
- self-diffusive => tự khuyếch tán
- self-devouring => tự hủy diệt
- self-devotion => hy sinh bản thân
- self-devotement => hy sinh bản thân
- self-devoted => tự nguyện
- self-devised => tự thiết kế
- self-determining => tự quyết
- self-determination => Tự quyết
- self-destruction => Tự tử
- self-destroyer => tự hủy diệt
- self-directed => tự định hướng
- self-direction => tự định hướng
- self-discipline => Tự kỷ luật
- self-disciplined => tự kỷ luật
- self-discovery => Khám phá bản thân
- self-disgust => Chán ghét bản thân
- self-distrust => mất lòng tin vào bản thân
- self-doubt => tự nghi ngờ bản thân
- self-drive => tự hành
- self-educated => Tự học
Definitions and Meaning of self-digestion in English
self-digestion (n)
lysis of plant or animal tissue by an internal process
FAQs About the word self-digestion
Tự tiêu hóa
lysis of plant or animal tissue by an internal process
No synonyms found.
No antonyms found.
self-diffusive => tự khuyếch tán, self-devouring => tự hủy diệt, self-devotion => hy sinh bản thân, self-devotement => hy sinh bản thân, self-devoted => tự nguyện,