Vietnamese Meaning of self-devotion
hy sinh bản thân
Other Vietnamese words related to hy sinh bản thân
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of self-devotion
- self-devotement => hy sinh bản thân
- self-devoted => tự nguyện
- self-devised => tự thiết kế
- self-determining => tự quyết
- self-determination => Tự quyết
- self-destruction => Tự tử
- self-destroyer => tự hủy diệt
- self-depreciation => Tự hạ thấp bản thân
- self-deprecating => tự chê
- self-depraved => tự hủy diệt
- self-devouring => tự hủy diệt
- self-diffusive => tự khuyếch tán
- self-digestion => Tự tiêu hóa
- self-directed => tự định hướng
- self-direction => tự định hướng
- self-discipline => Tự kỷ luật
- self-disciplined => tự kỷ luật
- self-discovery => Khám phá bản thân
- self-disgust => Chán ghét bản thân
- self-distrust => mất lòng tin vào bản thân
Definitions and Meaning of self-devotion in English
self-devotion (n.)
The act of devoting one's self, or the state of being self-devoted; willingness to sacrifice one's own advantage or happiness for the sake of others; self-sacrifice.
FAQs About the word self-devotion
hy sinh bản thân
The act of devoting one's self, or the state of being self-devoted; willingness to sacrifice one's own advantage or happiness for the sake of others; self-sacri
No synonyms found.
No antonyms found.
self-devotement => hy sinh bản thân, self-devoted => tự nguyện, self-devised => tự thiết kế, self-determining => tự quyết, self-determination => Tự quyết,