Vietnamese Meaning of securities analyst
Nhà phân tích chứng khoán
Other Vietnamese words related to Nhà phân tích chứng khoán
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of securities analyst
- securities and exchange commission => Ủy ban Chứng khoán Nhà nước
- securities firm => Công ty chứng khoán
- securities industry => Ngành công nghiệp chứng khoán
- securities law => Luật chứng khoán
- securities market => Thị trường chứng khoán
- security => Bảo mật
- security blanket => chăn an toàn
- security consultant => chuyên gia tư vấn bảo mật
- security council => Hội đồng Bảo an
- security department => phòng an ninh
Definitions and Meaning of securities analyst in English
securities analyst (n)
an analyst who studies the financial performance of corporations
FAQs About the word securities analyst
Nhà phân tích chứng khoán
an analyst who studies the financial performance of corporations
No synonyms found.
No antonyms found.
securities => chứng khoán, securing => bảo vệ, securiform => hình cái rìu, securifera => an ninh, securer => an toàn hơn,