Vietnamese Meaning of secured bond
Trái phiếu được bảo đảm
Other Vietnamese words related to Trái phiếu được bảo đảm
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of secured bond
- securely => một cách an toàn
- securement => An toàn
- secureness => an ninh
- securer => an toàn hơn
- securifera => an ninh
- securiform => hình cái rìu
- securing => bảo vệ
- securities => chứng khoán
- securities analyst => Nhà phân tích chứng khoán
- securities and exchange commission => Ủy ban Chứng khoán Nhà nước
Definitions and Meaning of secured bond in English
secured bond (n)
a bond that is back by collateral
FAQs About the word secured bond
Trái phiếu được bảo đảm
a bond that is back by collateral
No synonyms found.
No antonyms found.
secured => an toàn, secure => an toàn, securable => có thể bảo vệ, secundo-geniture => Con thứ, secundine => nhau thai,