Vietnamese Meaning of security council
Hội đồng Bảo an
Other Vietnamese words related to Hội đồng Bảo an
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of security council
- security consultant => chuyên gia tư vấn bảo mật
- security blanket => chăn an toàn
- security => Bảo mật
- securities market => Thị trường chứng khoán
- securities law => Luật chứng khoán
- securities industry => Ngành công nghiệp chứng khoán
- securities firm => Công ty chứng khoán
- securities and exchange commission => Ủy ban Chứng khoán Nhà nước
- securities analyst => Nhà phân tích chứng khoán
- securities => chứng khoán
- security department => phòng an ninh
- security deposit => Tiền đặt cọc
- security director => Giám đốc an ninh
- security force => Lực lượng an ninh
- security guard => Bảo vệ an ninh
- security intelligence => Tình báo an ninh
- security intelligence review committee => Uỷ ban Giám sát an ninh tình báo
- security interest => quyền bảo đảm
- security measure => biện pháp an ninh
- security measures => các biện pháp an ninh
Definitions and Meaning of security council in English
security council (n)
a permanent council of the United Nations; responsible for preserving world peace
FAQs About the word security council
Hội đồng Bảo an
a permanent council of the United Nations; responsible for preserving world peace
No synonyms found.
No antonyms found.
security consultant => chuyên gia tư vấn bảo mật, security blanket => chăn an toàn, security => Bảo mật, securities market => Thị trường chứng khoán, securities law => Luật chứng khoán,