Vietnamese Meaning of second-sight
giác quan thứ sáu
Other Vietnamese words related to giác quan thứ sáu
Nearest Words of second-sight
Definitions and Meaning of second-sight in English
FAQs About the word second-sight
giác quan thứ sáu
thần thông,giác quan thứ sáu,giác quan thứ sáu,sự hiểu biết trước,viễn kiến,sự thông thái,thần giao cách cảm
No antonyms found.
second-rater => hạng hai, second-rate => hạng nhì, second-place finish => Vị trí thứ hai, secondo => thứ hai, secondment => biệt phái,