Vietnamese Meaning of secondment
biệt phái
Other Vietnamese words related to biệt phái
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of secondment
- secondo => thứ hai
- second-place finish => Vị trí thứ hai
- second-rate => hạng nhì
- second-rater => hạng hai
- second-sight => giác quan thứ sáu
- second-sighted => có khả năng nhìn xa trông rộng
- second-string => đội dự bị
- second-stringer => Dự bị
- second-year => Học sinh năm thứ hai
- secotiaceae => Secotiaceae
Definitions and Meaning of secondment in English
secondment (n)
a speech seconding a motion
the detachment of a person from their regular organization for temporary assignment elsewhere
FAQs About the word secondment
biệt phái
a speech seconding a motion, the detachment of a person from their regular organization for temporary assignment elsewhere
No synonyms found.
No antonyms found.
secondly => Thứ hai, seconding => ủng hộ, second-in-command => Phó chỉ huy, second-hand store => Cửa hàng đồ cũ, second-hand speech => Lời nói gián tiếp,