Vietnamese Meaning of secern
tiết ra
Other Vietnamese words related to tiết ra
Nearest Words of secern
Definitions and Meaning of secern in English
secern (v)
mark as different
secern (v. t.)
To separate; to distinguish.
To secrete; as, mucus secerned in the nose.
FAQs About the word secern
tiết ra
mark as differentTo separate; to distinguish., To secrete; as, mucus secerned in the nose.
phân biệt,phân biệt,sự khác biệt,nhận ra,phân biệt đối xử,riêng biệt,hiểu,Phân biệt,phân định,chia
làm bối rối,sai lầm,trộn chung,nhóm (lại với nhau),Làm lầm lẫn,pha trộn
seceding => ly khai, seceder => Tách rời, seceded => ly khai, secede => ly khai, secco => secco,