Vietnamese Meaning of sceliphron
sceliphron
Other Vietnamese words related to sceliphron
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of sceliphron
- sceloglaux => Sceloglaux
- sceloglaux albifacies => Склероглавкс альбіфаціес
- sceloporus => Thằn lằn hàng rào
- sceloporus graciosus => Sceloporus graciosus
- sceloporus occidentalis => Thằn lằn hàng rào phía Tây
- sceloporus undulatus => Thằn lằn hàng rào phương bắc
- scena => cảnh
- scenario => kịch bản
- scenarist => Biên kịch
- scenary => Cảnh vật
Definitions and Meaning of sceliphron in English
sceliphron (n)
mud daubers
FAQs About the word sceliphron
Definition not available
mud daubers
No synonyms found.
No antonyms found.
scelet => bộ xương, scelestic => ác độc, scelerat => tội phạm, scd => SCD, scazon => Scazon,